Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se sauver


[se sauver]
tự động từ
chạy trốn, chạy thoát
Se sauver à toutes jambes
ba chân bốn cẳng chạy trốn
trốn
Se sauver de prison
trốn khỏi nhà tù
(thân mật) chạy nhanh, rút nhanh
Tu es en retard, sauve-toi
anh trễ rồi, chạy nhanh đi
(thân mật) trào ra, tràn ra
Le lait se sauve
sữa trào ra
(tôn giáo) (được) giải thoát
phản nghĩa Perdre; livrer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.