![](img/dict/02C013DD.png) | [se sauver] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạy trốn, chạy thoát |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sauver à toutes jambes |
| ba chân bốn cẳng chạy trốn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trốn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sauver de prison |
| trốn khỏi nhà tù |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) chạy nhanh, rút nhanh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tu es en retard, sauve-toi |
| anh trễ rồi, chạy nhanh đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) trào ra, tràn ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le lait se sauve |
| sữa trào ra |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) (được) giải thoát |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Perdre; livrer. |